--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bàn cờ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bàn cờ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bàn cờ
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Chessboard
Chequered board
ruộng bàn cờ
a chequered field
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bàn cờ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bàn cờ"
:
buồn cười
bòn của
biến cố
biến cách
biển cả
biên chế
bền chí
bên có
bần cố
bạn cũ
more...
Lượt xem: 481
Từ vừa tra
+
bàn cờ
:
Chessboard
+
feudalist
:
người phong kiến