bàn cờ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bàn cờ+ noun
- Chessboard
- Chequered board
- ruộng bàn cờ
a chequered field
- ruộng bàn cờ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bàn cờ"
Lượt xem: 509
Từ vừa tra